Ba loại trứng được cảnh báo là không an toàn nhất gồm:

Thứ nhất, trứng đã biến chất, vỏ xuất hiện đốm đen hoặc mốc. Khi trên vỏ trứng có các chấm đen, mảng mốc, đó là dấu hiệu vi khuẩn đã phát triển mạnh. Nhiều trường hợp, các đốm này ẩn trong những lỗ khí li ti, chỉ phát hiện được khi soi dưới ánh sáng. Trứng dạng này thường có lòng trắng loãng, ngả màu vàng, màng lòng đỏ mất độ đàn hồi và rất dễ vỡ. Nếu tiếp tục sử dụng, nguy cơ ngộ độc thực phẩm và rối loạn tiêu hóa là rất cao.

Thứ hai, trứng lòng đào hoặc trứng chưa chín hẳn. Dù phần lòng đỏ sánh chảy hấp dẫn, đây lại là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn như Salmonella tồn tại. Trứng vịt còn có lỗ khí trên vỏ lớn hơn trứng gà, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập hơn. Trẻ nhỏ, người cao tuổi và phụ nữ mang thai là những nhóm cần đặc biệt tránh loại trứng này vì nguy cơ nhiễm khuẩn cao.

Thứ ba, trứng đã cấp đông rồi rã đông nhiều lần. Quá trình đông lạnh làm cấu trúc lòng đỏ biến đổi, trở nên dẻo và giảm chất lượng. Khi rã đông rồi tiếp tục đông lại, protein trong trứng bị phân hủy nhanh, giá trị dinh dưỡng suy giảm, thậm chí có thể phát sinh các chất không có lợi cho sức khỏe. Trứng lỏng hoặc trứng tách sẵn bảo quản đông lạnh lâu ngày là nhóm cần lưu ý kỹ.

Vậy giữa trứng gà và trứng vịt, loại nào tốt hơn?

Xét về protein, trứng gà được đánh giá cao nhờ khả năng hấp thu lên tới khoảng 98%, gần như là nguồn “protein hoàn chỉnh”. Trứng vịt có hàm lượng protein nhỉnh hơn đôi chút, nhưng cấu trúc phân tử lớn hơn, khiến cơ thể cần nhiều thời gian tiêu hóa. Với người cần phục hồi thể lực hoặc thường xuyên vận động, trứng gà được xem là lựa chọn phù hợp hơn.

Ở góc độ vi chất, trứng vịt lại nổi trội về sắt và canxi. Trung bình 100 gram trứng vịt chứa khoảng 3,6 mg sắt, cao gấp đôi so với trứng gà. Trong khi đó, trứng gà giàu kẽm hơn, hỗ trợ miễn dịch và chuyển hóa. Tuy nhiên, trứng vịt cũng chứa lượng cholesterol cao hơn khoảng 30%, lên tới gần 884 mg/100 gram. Với người rối loạn mỡ máu, các chuyên gia khuyến nghị nên hạn chế, mỗi ngày không nên ăn quá nửa quả trứng vịt.

Để chọn trứng tươi, chuyên gia gợi ý một số cách đơn giản. Trứng mới khi lắc nhẹ hầu như không phát ra tiếng, còn trứng cũ sẽ có cảm giác “sóng sánh” do buồng khí lớn. Khi soi dưới ánh đèn trong phòng tối, trứng tươi thường có màu hơi hồng, nhìn rõ lòng đỏ; nếu xuất hiện mảng tối hoặc đục, khả năng trứng đã hỏng. Thả trứng vào nước muối loãng cũng là cách phổ biến: trứng tươi nằm ngang dưới đáy, trứng cũ dựng đứng, còn trứng hỏng sẽ nổi lên. Ngoài ra, vỏ trứng mới thường hơi ráp, trong khi trứng để lâu lại trơn láng bất thường.

Về cách ăn, người trưởng thành khỏe mạnh có thể dùng khoảng ba đến sáu quả trứng nguyên mỗi tuần, linh hoạt xen kẽ ngày ăn cả trứng và ngày chỉ dùng lòng trắng. Trứng nên ăn kèm rau xanh giàu vitamin C để hỗ trợ hấp thu sắt, tránh dùng cùng sữa đậu nành vì có thể cản trở tiêu hóa protein. Khi chế biến, hấp trứng ở khoảng 85 độ C giúp diệt khuẩn mà vẫn giữ dinh dưỡng; khi chiên xào, nên tránh dầu quá nóng để hạn chế hình thành chất có hại.

Cuối cùng, khi bảo quản trứng trong tủ lạnh, nên đặt đầu nhỏ quay xuống dưới để kéo dài độ tươi. Trứng dù bảo quản lạnh tốt cũng không nên để quá ba tuần, bởi chất lượng và giá trị dinh dưỡng sẽ giảm dần theo thời gian. Chỉ cần dành thêm vài giây kiểm tra trước khi dùng, bạn có thể tránh được nhiều rủi ro không đáng có cho sức khỏe.

Phương Linh