Trong tuyên bố gần đây, Mỹ đã công bố đạt được thỏa thuận với hai đối tác kinh tế hàng đầu là Nhật Bản và EU. Những bước tiến này đã phần nào xua tan nỗi lo của giới đầu tư quốc tế về khả năng bất ổn kinh tế trong nửa cuối năm 2025.

Nhật Bản nhận nhiều lợi thế
Điểm nổi bật nhất là việc Washington quyết định áp thuế 15% đối với ô tô và phụ tùng nhập khẩu từ Nhật Bản – thấp hơn rất nhiều so với mức 25% từng được Tổng thống Donald Trump tuyên bố trước đó. Mức thuế này mang lại lợi ích rõ rệt cho Tokyo, bởi nền kinh tế Nhật vốn phụ thuộc lớn vào ngành sản xuất và xuất khẩu ô tô. Với mức thuế “dễ chịu” hơn, ngành xe hơi Nhật Bản trở nên cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ.

Trong khi các hãng xe Mỹ phân bổ dây chuyền sản xuất ở Mexico và Canada phải chịu mức thuế nhập khẩu 25%, thì doanh nghiệp Nhật lại hưởng lợi từ mức 15%. Đây là lý do khiến thị trường chứng khoán Nhật Bản lập tức phản ứng tích cực sau thông báo, chỉ số Nikkei tăng 4%, cổ phiếu Toyota tăng 14% và Honda tăng 11%.

Bên cạnh đó, Nhật Bản còn đồng ý mở cửa thị trường nông sản vốn được bảo hộ lâu nay cho Mỹ – một vấn đề gây tranh cãi nhiều thập kỷ. Điểm mấu chốt hơn cả là cam kết đầu tư tới 550 tỷ USD vào các lĩnh vực then chốt tại Mỹ, bao gồm sản xuất, hạ tầng năng lượng, nghiên cứu – chế tạo bán dẫn, khai thác và chế biến đất hiếm. Khoản đầu tư này gắn chặt với yêu cầu rằng 90% lợi nhuận sẽ phải ở lại Mỹ để tái đầu tư, thay vì được chuyển về Nhật.

Tính đến cuối 2024, Nhật Bản đã là quốc gia đứng đầu về FDI tại Mỹ với tổng vốn hơn 860,6 tỷ USD. Với khoản bổ sung 550 tỷ USD, quan hệ kinh tế song phương càng được củng cố chặt chẽ, thể hiện vai trò đồng minh kinh tế – an ninh quan trọng giữa hai nước.

EU ở thế bất lợi hơn
Trường hợp của Liên minh châu Âu lại kém thuận lợi. Mỹ áp mức thuế 15% cho toàn bộ hàng nhập khẩu từ EU, bao gồm cả ô tô và linh kiện, thấp hơn nhiều so với con số 30% từng đe dọa, nhưng vẫn cao hơn gấp nhiều lần so với mức trung bình 1,2% trước khi ông Trump tái đắc cử. Điều này khiến các nhà sản xuất ô tô Đức và nhiều doanh nghiệp EU lo ngại tổn thất hàng tỷ USD mỗi năm.

Đổi lại, EU cam kết rót thêm 600 tỷ USD đầu tư vào Mỹ, đồng thời đặt mua 750 tỷ USD năng lượng và các hợp đồng mua vũ khí trị giá hàng trăm tỷ USD khác. Tuy nhiên, một số chuyên gia tại Mỹ đánh giá phần lớn khoản vốn này vốn đã nằm trong kế hoạch đầu tư từ trước, chứ không hoàn toàn mới như tuyên bố.

Ngoài ra, với mức thuế 15%, hàng hóa châu Âu trở nên đắt đỏ hơn tại thị trường Mỹ, khiến người tiêu dùng trong nước phải gánh chi phí cao. Trong khi đó, các nhà sản xuất dược phẩm EU lo ngại nguy cơ bị áp thuế tới 200%, làm giảm sức cạnh tranh. Ở góc nhìn chính trị, nhiều ý kiến tại châu Âu cho rằng EU đã không tận dụng được lợi thế về quy mô thị trường và trình độ công nghệ trong đàm phán, dẫn đến kết quả kém khả quan.

Dẫu vậy, xét tổng thể, EU vẫn phải chấp nhận bởi lợi ích an ninh do Mỹ bảo trợ, và quan hệ đồng minh chiến lược khó có thể để xảy ra đổ vỡ.

Chiến lược mới của Mỹ
Từ hai thỏa thuận này có thể rút ra một số điểm then chốt. Thứ nhất, đây mới chỉ là những thỏa thuận khung, các điều khoản chi tiết vẫn cần thời gian thương thảo và phê duyệt. Thứ hai, Washington đã tận dụng sức mạnh để buộc các đồng minh mở cửa thị trường, đặc biệt là đối với nông sản Mỹ – lĩnh vực vốn bế tắc trong hàng chục năm đàm phán.

Quan trọng hơn, mức thuế 15% được Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick giải thích là đã bao gồm “chi phí an ninh” mà Mỹ cung cấp cho các đồng minh. Đồng thời, các đối tác phải đi kèm cam kết đầu tư vào hạ tầng chiến lược, năng lượng, bán dẫn và mua thêm hàng hóa Mỹ.

Như vậy, hai thỏa thuận thương mại Mỹ – Nhật và Mỹ – EU không chỉ là các cam kết kinh tế đơn thuần, mà còn lồng ghép các yếu tố an ninh, chính trị và địa chiến lược. Đây chính là tín hiệu cho thấy một mô hình giao thương toàn cầu mới đang được Mỹ định hình: sự kết hợp giữa thuế quan, dòng vốn đầu tư, hợp đồng mua hàng và sự gắn kết an ninh – địa chính trị.

PT