Thời gian lái xe an toàn theo từng hạng

Tại Điều 13 Thông tư, người học nâng hạng giấy phép lái xe phải đảm bảo thời gian lái xe an toàn cụ thể:

  • Các trường hợp như: B lên C1, B lên C, B lên D1, B lên BE, C1 lên C, C1 lên D1, C1 lên D2, C1 lên C1E, C lên D1, C lên D2, D1 lên D2, D1 lên D, D1 lên D1E, D2 lên D, D2 lên D2E, D lên DE: cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm lái xe an toàn.

  • Các trường hợp: B lên D2, C lên CE, C lên D: yêu cầu ít nhất 3 năm lái xe an toàn.

Ngoài ra, người có giấy phép lái xe hạng B số tự động được phép đăng ký học để thi lấy bằng hạng B số sàn, hoặc từ hạng B nâng lên hạng C1 theo Điều 6 Thông tư.

Quy định về độ tuổi cấp giấy phép lái xe

Thông tư cũng quy định rõ độ tuổi tối thiểu để được cấp từng hạng giấy phép:

  • Từ 16 tuổi: được điều khiển xe gắn máy.

  • Từ 18 tuổi: được cấp giấy phép hạng A1, A, B1, B, C1 và chứng chỉ điều khiển xe máy chuyên dùng.

  • Từ 21 tuổi: được cấp bằng lái hạng C, BE.

  • Từ 24 tuổi: được cấp bằng lái hạng D1, D2, C1E, CE.

  • Từ 27 tuổi: được cấp bằng lái hạng D, D1E, D2E, DE.

Đối với người lái xe ô tô chở khách trên 29 chỗ hoặc xe giường nằm, tuổi tối đa là 57 đối với nam và 55 đối với nữ.

Điều kiện học và thi sát hạch bằng lái xe máy

Theo Điều 5 Thông tư, các cơ sở đào tạo lái xe phải căn cứ chương trình, thời lượng đào tạo, thời gian ôn tập và kỳ nghỉ để xây dựng khóa học không quá 10 ngày. Đặc biệt, học viên hạng A và A1 bắt buộc phải tham gia đầy đủ thời gian học mới đủ điều kiện thi sát hạch.

Một điểm đáng chú ý khác là từ năm 2025, bằng B1 sẽ không còn dành cho người lái xe số tự động, mà được cấp cho người điều khiển mô tô ba bánh và các phương tiện trước đây thuộc hạng A1.

PL