Giải bài toán quản trị phức tạp từ 8 nhà máy điện
PV Power hiện quản lý và vận hành 8 nhà máy điện với tổng công suất lắp đặt – tính cả hai dự án LNG Nhơn Trạch 3 và 4 – đạt gần 5.849 MW, tương đương gần 7% tổng công suất nguồn điện quốc gia. Các nhà máy sử dụng nhiều loại công nghệ như nhiệt điện than, nhiệt điện khí và thủy điện, tạo ra sự phân mảnh dữ liệu lớn, gây khó khăn trong việc quản lý và tối ưu vận hành đồng bộ.
Trước đây, công tác kỹ thuật chủ yếu thực hiện theo phương pháp thủ công. Theo ông Nguyễn Hữu Hùng – Phó Trưởng Ban Kỹ thuật PV Power – dữ liệu vận hành được thu thập qua báo cáo định kỳ trên giấy, dẫn đến độ trễ lớn, hạn chế việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực. Đồng thời, mỗi nhà máy sử dụng hệ thống dữ liệu và tiêu chuẩn khác nhau, khiến việc tổng hợp và phân tích tập trung gặp nhiều rào cản.
Trong bối cảnh đó, PV Power xác định rõ mục tiêu cần một hệ thống giám sát tập trung, có khả năng tích hợp dữ liệu đa nguồn, chuẩn hóa thông tin và đưa ra cảnh báo sớm. Đây cũng là một trong những mục tiêu chiến lược nằm trong Lộ trình chuyển đổi số toàn diện được PV Power ban hành từ cuối năm 2021.
Bước ngoặt trong giám sát vận hành tại PV Power.
Power Monitoring – “bộ não số” của hệ thống vận hành
Dự án Power Monitoring được triển khai theo ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn là một bước tiến quan trọng trong xây dựng nền tảng vận hành thông minh.
Giai đoạn 1: Tích hợp dữ liệu – hệ thống thu thập thông tin từ hàng nghìn cảm biến được lắp đặt tại các tổ máy, sau đó chuẩn hóa và đồng bộ thành một nền tảng dữ liệu duy nhất.
Giai đoạn 2: Phát triển bản sao số (Digital Twin) – đây là mô hình hóa toàn bộ tài sản kỹ thuật theo cấu trúc phân cấp từ thiết bị, tổ máy đến toàn bộ nhà máy. Điều này giúp đặt dữ liệu vào bối cảnh vận hành thực tế, hỗ trợ phân tích chuyên sâu và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Giai đoạn 3: Chuẩn hóa hiệu suất và tính toán KPI – hệ thống ứng dụng các bộ tiêu chuẩn quốc tế như ASME PTC, ISO, IEEE để tự động tính toán và giám sát các chỉ số hiệu suất chính (KPI) của từng loại thiết bị. Nhờ đó, PV Power có thể theo dõi hiệu quả vận hành theo thời gian thực.
Trong dự án này, Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel (Viettel Solutions) là đơn vị tư vấn và triển khai công nghệ chủ chốt, hỗ trợ mở rộng hệ thống PI Systems và phát triển giao diện theo dõi trực quan cho các nhà máy.
Tiết kiệm hàng trăm tỷ, nâng cao hiệu suất toàn hệ thống
Hệ thống Power Monitoring bước đầu ghi nhận hiệu quả rõ rệt trong quản trị vận hành. Theo thống kê, nhờ giám sát hiệu năng chính xác và cảnh báo kịp thời, thời gian xử lý sự cố giảm từ 30–40%, trong khi độ khả dụng của các tổ máy tăng lên hơn 95%. Quan trọng hơn, chi phí sản xuất toàn hệ thống đã tiết kiệm hàng trăm tỷ đồng mỗi năm.
Đơn cử tại Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 – chỉ riêng trong 6 tháng đầu năm 2024, hệ thống giúp tiết kiệm tới 50 tỷ đồng chi phí nhiên liệu. Con số này chủ yếu đến từ việc tối ưu hóa nhiên liệu – yếu tố chiếm tới 80% tổng chi phí sản xuất tại nhà máy điện. Thông qua theo dõi liên tục các chỉ số hiệu năng của lò hơi và tuabin (như tổn thất nhiệt, tổn thất carbon, tổn thất khói thoát…), hệ thống kịp thời phát hiện bất thường và đề xuất các điều chỉnh phù hợp.
Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1.
PV Power cũng đang chuyển đổi từ mô hình bảo trì định kỳ sang mô hình bảo trì theo tình trạng thiết bị (Condition-Based Maintenance). Hình thức bảo trì này dựa trên việc đánh giá “sức khỏe” thực tế của thiết bị thay vì lịch trình cứng nhắc, từ đó giảm thiểu nguy cơ sự cố đột xuất, đồng thời tối ưu hóa chi phí vật tư và nhân lực.
Đặc biệt, nhờ tự động hóa và số hóa dữ liệu, hiệu suất lao động của đội ngũ kỹ thuật được cải thiện đáng kể. Theo ông Nguyễn Hữu Hùng, chuyển đổi số không nhằm mục tiêu cắt giảm nhân sự mà giúp sử dụng hiệu quả hơn nguồn lực hiện có – khi nhân sự tại các nhà máy vẫn đảm bảo tốt hoạt động, đồng thời linh hoạt điều chuyển đến các dự án mới.
Hướng đến mô hình nhà máy điện số vào năm 2030
PV Power đang mở rộng triển khai Power Monitoring ra các nhà máy nhiệt điện khí như Cà Mau, Nhơn Trạch – với chiến lược ưu tiên áp dụng vào các đơn vị có tiềm năng tối ưu lớn nhất.
Về dài hạn, hệ thống này đóng vai trò hạ tầng dữ liệu cốt lõi trong tầm nhìn xây dựng mô hình nhà máy điện số vào năm 2030. So với mô hình truyền thống, nhà máy điện số cho phép vận hành từ xa, chẩn đoán và phân tích sự cố từ dữ liệu theo thời gian thực, từ đó chủ động xây dựng kế hoạch sản xuất, bảo dưỡng và điều độ vận hành linh hoạt hơn. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu năng mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất cho mỗi đơn vị điện năng tạo ra.
Ví dụ về giám sát hiệu năng tuabin khí.
Thành công của Power Monitoring tại PV Power là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn của chuyển đổi số trong lĩnh vực năng lượng. Bằng cách áp dụng chiến lược bài bản, hợp tác hiệu quả cùng đối tác công nghệ và cam kết đổi mới từ bên trong, PV Power đang từng bước thiết lập chuẩn mực mới cho ngành điện lực, hướng tới mô hình vận hành hiện đại, linh hoạt và bền vững.
LD