Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam đang trên đà tăng trưởng vượt bậc, mục tiêu đón 25 triệu lượt khách quốc tế trong năm 2025 trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Để hiện thực hóa mục tiêu này, ngoài việc cần chính sách cởi mở và thông thoáng từ phía Chính phủ, sự đồng hành, đóng góp và hành động thiết thực từ cộng đồng doanh nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng.

“Điểm nghẽn” ở sân bay và kết nối hàng không
Một thách thức lớn được doanh nghiệp du lịch chỉ rõ chính là khâu thủ tục nhập cảnh và kết nối hàng không. Đại diện Saigontourist thẳng thắn chỉ ra, thời gian làm thủ tục nhập cảnh kéo dài tới 1–1,5 giờ tại nhiều sân bay lớn khiến du khách phàn nàn không ít. Nếu trải nghiệm ban đầu này không được cải thiện, việc giữ chân khách quốc tế là điều khó khăn.

Các đề xuất bao gồm: phân làn ưu tiên cho khách MICE và khách quốc tế, tăng hiệu quả của hệ thống cổng tự động, đồng thời hỗ trợ chi phí cho dịch vụ “fast track” để rút ngắn thời gian di chuyển.

Một trong những vấn đề lớn mà doanh nghiệp du lịch chỉ ra là thủ tục nhập cảnh và kết nối hàng không.
Một trong những vấn đề lớn mà doanh nghiệp du lịch chỉ ra là thủ tục nhập cảnh và kết nối hàng không.

Về hàng không, đại diện Vietnam Airlines nêu vấn đề nối chuyến tại sân bay Tân Sơn Nhất: “Thời gian nối chuyến quá ngắn gây bất tiện cho du khách từ Úc và Indonesia. Chúng tôi đã mở đường bay thẳng từ Indonesia đến Hà Nội, song vẫn cần sự phối hợp đồng bộ từ cơ quan quản lý để cải thiện trải nghiệm cho hành khách.”

Với thị trường Trung Quốc – nguồn khách truyền thống lớn, tình trạng thiếu các đường bay thẳng hiện là rào cản lớn. Doanh nghiệp kiến nghị Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch làm việc với Đại sứ quán Trung Quốc để khôi phục các chuyến bay thẳng đến các điểm du lịch quen thuộc. Trong khi đó, thị trường Ấn Độ tuy giàu tiềm năng nhưng mới có 56 chuyến bay/tuần, con số này thấp hơn nhiều so với Nhật Bản với 156 chuyến/tuần.

Đẩy mạnh xúc tiến và quảng bá ra quốc tế
Doanh nghiệp lữ hành cũng thẳng thắn nhìn nhận: hoạt động quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam tại thị trường quốc tế còn quá “mỏng”. Nhiều thị trường lớn như Trung Đông, phải vài năm mới có một chương trình xúc tiến, trong khi nơi đây có mức chi tiêu du lịch cao hàng đầu thế giới.

Giải pháp đưa ra là xây dựng kế hoạch quảng bá theo mùa vụ, gắn liền với lễ hội và thói quen tiêu dùng bản địa. Đồng thời, tần suất xúc tiến cần được nâng tầm để tương xứng với quy mô từng thị trường.

Một số doanh nghiệp đề xuất Nhà nước đẩy nhanh việc mở văn phòng xúc tiến tại các thị trường quan trọng. Tháng 7/2025, văn phòng đầu tiên tại Seoul (Hàn Quốc) đã chính thức đi vào hoạt động, sắp tới sẽ có thêm văn phòng tại Bắc Kinh (Trung Quốc). Tuy nhiên, nhiều rào cản pháp lý vẫn còn tồn tại. Ông Nguyễn Quốc Kỳ – Chủ tịch HĐQT Vietravel – gợi ý tận dụng hệ thống 11 văn phòng đại diện ở nước ngoài của Vietravel, phối hợp với Cục Du lịch triển khai mô hình xã hội hóa để quảng bá hiệu quả hơn.

Ngoài ra, doanh nghiệp mong muốn xây dựng một thư viện số quốc gia gồm hình ảnh, video, dữ liệu điểm đến, để các công ty lữ hành có thể khai thác đồng bộ, tạo sự nhất quán trong truyền thông. Đặc biệt, với thị trường Âu – Mỹ, cần công bố lịch lễ hội và sự kiện từ 1–2 năm trước, vì nhóm khách này thường lên kế hoạch du lịch dài hạn.

Lối đi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Thực tế, hơn 90% doanh nghiệp lữ hành quốc tế của Việt Nam là vừa, nhỏ và siêu nhỏ, hầu hết chỉ có dưới 10 nhân sự, vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng. Điều này khiến họ khó mở rộng thị trường hoặc tự triển khai chiến dịch quảng bá quy mô lớn.

Do vậy, nhiều ý kiến cho rằng cần tăng cường liên kết. Có thể hình thành nhóm doanh nghiệp đầu tàu tại mỗi thị trường, từ đó kéo theo các doanh nghiệp nhỏ phát triển cùng. Hiệp hội Du lịch cần trở thành cầu nối, liên kết các mắt xích từ hàng không, vận tải, lưu trú, nhà hàng đến dịch vụ, nhằm xây dựng chuỗi giá trị bền vững – tương tự mô hình Thái Lan.

Tuy nhiên, tình trạng “đạp giá” – cạnh tranh bằng cách hạ giá tour và dịch vụ xuống mức thấp – vẫn tồn tại, gây suy giảm chất lượng và ảnh hưởng hình ảnh quốc gia. Đây là tư duy ngắn hạn cần thay đổi. Nhiều doanh nghiệp đồng thuận rằng cần xây dựng bộ quy chuẩn dịch vụ tối thiểu để hạn chế phá giá.

Một vấn đề khác là Việt Nam còn thiếu sản phẩm đặc thù để thu hút khách chi tiêu cao. Du lịch thiên nhiên, tâm linh vẫn hấp dẫn, nhưng còn thiếu các sản phẩm nghỉ dưỡng biển cao cấp, wellness hay trải nghiệm cá nhân hóa.

Doanh nghiệp hiến kế để du lịch Việt Nam tăng tốc mạnh mẽ - Ảnh 1

Việt Nam, song dịch vụ vận chuyển xuyên biên giới chưa đáp ứng. Trong khi đó, khách Ấn Độ – vốn chi tiêu mua sắm gấp 3 lần chi phí tour – lại gặp khó khăn trong việc tìm điểm mua sắm đạt chuẩn. Thêm vào đó, tình trạng hàng giả, hàng kém chất lượng tại chợ đêm làm ảnh hưởng đến uy tín điểm đến.

Vì vậy, doanh nghiệp kiến nghị phát triển dịch vụ mua sắm cao cấp, kiểm soát chặt chẽ nguồn hàng, đồng thời khai thác sản phẩm đặc thù như ẩm thực Halal cho du khách Hồi giáo. Việc cá nhân hóa trải nghiệm theo từng phân khúc khách sẽ nâng cao giá trị chi tiêu, thay vì chỉ chạy theo số lượng.

Tiếng nói từ cơ quan quản lý
Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hồ An Phong khẳng định, doanh nghiệp là lực lượng tiên phong trong triển khai chính sách và sáng tạo sản phẩm mới. Bộ sẽ tiếp tục đồng hành, tháo gỡ rào cản pháp lý, hạ tầng và xúc tiến để doanh nghiệp yên tâm đầu tư lâu dài. Chỉ khi Nhà nước và doanh nghiệp cùng chung tay, ngành du lịch mới có thể tăng tốc.

Có thể thấy, những kiến nghị từ phía doanh nghiệp không chỉ chỉ ra điểm nghẽn, mà còn đưa ra định hướng giải pháp cụ thể: cải thiện hạ tầng hàng không, nâng cao trải nghiệm nhập cảnh, đẩy mạnh quảng bá, liên kết chuỗi và đa dạng hóa sản phẩm. Đây chính là những mảnh ghép quan trọng để hoàn thiện bức tranh du lịch Việt Nam.

Mục tiêu 25 triệu khách quốc tế trong năm 2025 là thách thức không nhỏ, nhưng với sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp, cùng những hiến kế thực chất từ ngành lữ hành, hàng không, lưu trú, khả năng về đích là hoàn toàn khả thi.