Ông Tâm nhấn mạnh rằng, dù lượng khách quốc tế đến Việt Nam tăng nhanh trong những năm gần đây là tín hiệu tích cực, nhưng các doanh nghiệp du lịch, đặc biệt là khối vừa và nhỏ, vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng chuyển đổi số. Phần lớn các đơn vị hiện nay chỉ sử dụng công nghệ rời rạc, mỗi bộ phận một phần mềm, mỗi kênh một công cụ, thiếu hệ thống quản trị tổng thể. Dữ liệu bị phân tán, quy trình nhân đôi khiến hiệu quả quản lý và vận hành hạn chế. Thêm vào đó, tư duy quản trị truyền thống vẫn là rào cản lớn: nhiều lãnh đạo coi công nghệ như chi phí thay vì là động lực tăng trưởng, dẫn đến việc triển khai chuyển đổi số theo phong trào, thiếu mục tiêu dài hạn và không gắn kết với chiến lược tổng thể.
Ở cấp ngành, tình trạng dữ liệu du lịch bị phân mảnh giữa trung ương, địa phương và doanh nghiệp cũng là một thách thức lớn. Mỗi bên quản lý hệ thống riêng, thiếu chuẩn hóa và cơ chế chia sẻ, gây khó khăn cho việc phối hợp xúc tiến, marketing hay cá nhân hóa trải nghiệm khách quốc tế. Ông Tâm cho rằng thay vì có “dòng chảy dữ liệu liên thông”, hiện tại tồn tại nhiều “ốc đảo thông tin” rời rạc, làm hạn chế hiệu quả chuyển đổi số.
Để giải quyết, ông Tâm đề xuất sớm xây dựng khung chuẩn dữ liệu du lịch quốc gia, quy định cấu trúc, định dạng và cơ chế chia sẻ dữ liệu. Song song đó, cần thiết lập nền tảng dùng chung – “trục dữ liệu du lịch” – để các bên kết nối, đối soát và khai thác theo phân quyền. Cơ chế quản trị cần rõ ràng: xác định ai là chủ dữ liệu, ai chịu trách nhiệm cập nhật và đảm bảo chất lượng. Khi dữ liệu được luân chuyển thông suốt, việc đối soát lượng khách, dự báo xu hướng hay phân tích thị trường có thể thực hiện thời gian thực, giúp các doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Về năng lực số và chi phí, ông Tâm cho rằng rào cản lớn nhất không phải là giá thành công nghệ, mà là khả năng triển khai hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp đã áp dụng các giải pháp cơ bản, nhưng thiếu chuyển đổi thực sự về tư duy, quy trình và văn hóa vận hành. Do đó, để nâng cao tỷ lệ ứng dụng công nghệ thành công, cần tập trung vào chuyển đổi tổng thể – từ tư duy, quy trình đến văn hóa – để công nghệ phát huy tối đa giá trị, nâng cao hiệu quả quản trị, tối ưu kinh doanh và tăng năng lực cạnh tranh.
Ông cũng chia sẻ về cơ hội kết hợp giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Khi hai trục này được tích hợp, các sáng kiến bền vững không chỉ là hành động riêng lẻ mà còn được quản lý, đo lường và triển khai một cách thông minh nhờ công nghệ, đồng thời tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp, khách du lịch và cộng đồng địa phương. Chuyển đổi số giúp quản lý, tối ưu tài nguyên, xây dựng hệ thống dữ liệu môi trường và trải nghiệm du khách, đồng thời phát triển sản phẩm du lịch thân thiện môi trường nhưng vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Theo ông Tâm, nếu chỉ tập trung vào “xanh hóa” mà thiếu cơ chế số hóa, các sáng kiến bền vững sẽ khó triển khai hiệu quả, khó đo lường và thiếu tác động lan tỏa trên toàn ngành. Vì vậy, để phát huy tối đa lợi ích, chuyển đổi xanh cần gắn chặt với chuyển đổi số và khả năng vận hành thông minh của doanh nghiệp.
Chuyển đổi số, với những giải pháp toàn diện từ dữ liệu, công nghệ đến quản trị, đang thực sự trở thành “chìa khóa” để du lịch Việt Nam không chỉ phục hồi mà còn hội nhập, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trên bản đồ quốc tế.
PL